Lưu biến là gì? Các nghiên cứu khoa học về Lưu biến

Lưu biến là ngành khoa học nghiên cứu sự biến dạng và dòng chảy của vật liệu dưới lực tác động, phản ánh đặc tính nhớt, đàn hồi và dẻo của chúng. Nó áp dụng cho cả chất rắn và chất lỏng, giúp hiểu và kiểm soát hành vi vật liệu trong công nghiệp, từ thực phẩm, mỹ phẩm đến xây dựng.

Định nghĩa lưu biến

Lưu biến học là lĩnh vực nghiên cứu sự biến dạng và chuyển động của vật chất dưới tác động của ngoại lực. Nó mô tả cách vật liệu phản ứng với các lực tác động khác nhau như kéo, nén, xoắn hoặc cắt, thông qua các đại lượng đặc trưng như ứng suất, tốc độ biến dạng, độ nhớt và độ đàn hồi. Lưu biến học kết hợp các yếu tố từ cơ học chất lỏng, cơ học rắn và vật lý vật liệu để mô hình hóa hành vi của vật chất trong các điều kiện phức tạp.

Một trong những đặc điểm cốt lõi của lưu biến là tính chất trung gian giữa chất rắn và chất lỏng. Các vật liệu như gel, keo, huyền phù, nhũ tương và polymer thường thể hiện hành vi không hoàn toàn là rắn hay lỏng mà là sự pha trộn, biến thiên tùy theo lực tác động và thời gian. Chính vì vậy, lưu biến học trở thành công cụ quan trọng để nghiên cứu và thiết kế các vật liệu có tính ứng dụng cao trong công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm và xây dựng.

Các hệ thống có tính lưu biến không chỉ phụ thuộc vào loại vật liệu mà còn bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, và thời gian tác động. Nhờ đó, các kỹ thuật và lý thuyết lưu biến được phát triển để giải thích, đo lường và kiểm soát đặc tính vật liệu trong quá trình sản xuất và ứng dụng thực tế.

Phân biệt chất lỏng Newton và phi Newton

Chất lỏng Newton là những chất mà mối quan hệ giữa ứng suất cắt (τ\tau) và tốc độ cắt (γ˙\dot{\gamma}) là tuyến tính, và độ nhớt (η\eta) là một hằng số. Định luật Newton mô tả: τ=ηγ˙\tau = \eta \cdot \dot{\gamma}. Đặc tính này có nghĩa là khi tăng lực tác động lên chất lỏng, tốc độ dòng chảy tăng lên một cách tương ứng mà không làm thay đổi độ nhớt của nó. Nước, ethanol và dầu khoáng là các ví dụ điển hình của chất lỏng Newton.

Ngược lại, chất lỏng phi Newton là những chất không tuân theo mối quan hệ tuyến tính giữa ứng suất và tốc độ cắt. Độ nhớt của chúng có thể thay đổi theo tốc độ cắt, thời gian tác động, hoặc sau khi chịu tác động cơ học. Các hành vi phi Newton phổ biến gồm:

  • Shear-thinning: Độ nhớt giảm khi tăng tốc độ cắt (ví dụ: sơn, kem đánh răng).
  • Shear-thickening: Độ nhớt tăng khi tăng tốc độ cắt (ví dụ: hỗn hợp bột bắp và nước).
  • Thixotropy: Độ nhớt giảm dần theo thời gian dưới tác động lực và phục hồi khi lực ngừng.
  • Rheopecty: Độ nhớt tăng dần theo thời gian dưới tác động lực.

Bảng so sánh dưới đây giúp minh họa sự khác biệt giữa chất lỏng Newton và phi Newton:

Đặc điểmChất lỏng NewtonChất lỏng phi Newton
Quan hệ τ và γ̇Tuyến tínhPhi tuyến
Độ nhớtKhông đổiBiến đổi
Ví dụNước, dầu ăn, glycerinSơn, máu, kem đánh răng

Các đại lượng lưu biến cơ bản

Trong lưu biến học, một số đại lượng vật lý được sử dụng để định lượng hành vi của vật liệu dưới lực tác động. Hiểu rõ các thông số này là điều kiện tiên quyết để phân tích và điều chỉnh các tính chất lưu biến trong thực tiễn.

Các đại lượng chính bao gồm:

  • Ứng suất cắt (τ\tau): Lực tác động lên đơn vị diện tích, gây ra sự trượt giữa các lớp vật liệu.
  • Tốc độ cắt (γ˙\dot{\gamma}): Tốc độ biến dạng do ứng suất gây ra.
  • Độ nhớt (η\eta): Tỷ lệ giữa ứng suất và tốc độ cắt; đo lường khả năng chống lại chuyển động của phân tử.
  • Mô đun đàn hồi (G): Khả năng phục hồi hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng, thể hiện tính đàn hồi của vật liệu.

Ví dụ, trong vật liệu như bùn hoặc dầu thô, độ nhớt và mô đun đàn hồi cùng tồn tại, dẫn đến hành vi vừa dẻo vừa đàn hồi – gọi là tính nhớt đàn hồi (viscoelasticity).

Phương pháp đo lường lưu biến

Việc đo lường lưu biến học yêu cầu thiết bị chuyên biệt để xác định các thông số như độ nhớt, mô đun đàn hồi và đáp ứng với cắt hoặc biến dạng dao động. Hai thiết bị phổ biến nhất là viscometer và rheometer.

Viscometer thường được dùng để đo độ nhớt của chất lỏng Newton đơn giản. Thiết kế phổ biến bao gồm ống mao dẫn (capillary), đĩa quay và bi rơi. Kết quả trả về một giá trị độ nhớt duy nhất ở một tốc độ cắt xác định.

Rheometer là thiết bị phức tạp hơn, cho phép đo ứng xử lưu biến phi tuyến của các vật liệu như polymer, gel và huyền phù. Nó có thể hoạt động ở chế độ quay hoặc dao động, cung cấp thông tin chi tiết về độ nhớt động học, mô đun nhớt và mô đun đàn hồi.

  • Chế độ quay: Duy trì tốc độ hoặc mô-men xoắn để đo ứng suất hoặc tốc độ cắt tương ứng.
  • Chế độ dao động: Áp dụng biến dạng tuần hoàn để phân tích đáp ứng đàn hồi và nhớt.

Để biết thêm chi tiết kỹ thuật về thiết bị, có thể tham khảo TA Instruments – Rheology & Rheometers.

Ứng dụng của lưu biến học

Lưu biến học có ứng dụng rộng khắp trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu nhờ khả năng định lượng và điều chỉnh hành vi dòng chảy, biến dạng của vật liệu. Việc hiểu rõ đặc tính lưu biến giúp cải thiện quá trình sản xuất, kiểm soát chất lượng và thiết kế sản phẩm phù hợp với yêu cầu sử dụng cuối cùng.

Trong công nghiệp thực phẩm, lưu biến học giúp đánh giá độ sánh, kết cấu và cảm giác miệng của các sản phẩm như sữa chua, sốt, nước trái cây, và kẹo. Ví dụ, độ nhớt của nước sốt cà chua phải đủ cao để không chảy loang ra khỏi đĩa nhưng vẫn đủ loãng để dễ rót từ chai. Bằng cách điều chỉnh thành phần và quy trình gia nhiệt, nhà sản xuất có thể tối ưu hóa cấu trúc lưu biến nhằm đạt được cảm quan mong muốn.

  • Trong mỹ phẩm: Lưu biến học đảm bảo độ ổn định và khả năng phân tán tốt của sản phẩm trên da, như trong kem dưỡng ẩm hoặc phấn nền dạng lỏng.
  • Trong dược phẩm: Kiểm soát lưu biến giúp tối ưu độ nhớt của xi-rô thuốc, gel bôi, thuốc mỡ, và cả chất mang trong thuốc tiêm.
  • Trong hóa dầu: Đặc tính dòng chảy của dầu thô, chất bôi trơn, và nhũ tương đóng vai trò then chốt trong vận chuyển và tinh chế.
  • Trong xây dựng: Lưu biến học được ứng dụng để kiểm soát khả năng chảy, đổ khuôn và độ ổn định của bê tông và vữa tự san phẳng.

Đặc tính lưu biến của vật liệu phi Newton

Các vật liệu phi Newton là những chất không tuân theo định luật Newton về độ nhớt hằng. Tùy theo loại vật liệu và cơ chế nội tại, các chất này biểu hiện hành vi lưu biến rất khác nhau khi chịu tác động của ngoại lực hoặc theo thời gian.

Shear-thinning (pseudoplastic): Là hiện tượng giảm độ nhớt khi tăng tốc độ cắt. Điều này xảy ra khi các cấu trúc nội tại (như chuỗi polymer hoặc mạng gel) bị phá vỡ khi chịu lực. Đây là hành vi phổ biến trong sơn, máu, và các dung dịch keo. Hiện tượng này giúp sản phẩm dễ dàng bơm, rót hoặc thoa nhưng vẫn duy trì độ đặc khi đứng yên.

Shear-thickening (dilatant): Độ nhớt tăng khi tốc độ cắt tăng. Ví dụ điển hình là hỗn hợp bột bắp và nước. Khi khuấy chậm, hỗn hợp chảy tự do; nhưng khi khuấy mạnh, nó trở nên rắn chắc. Ứng dụng được tìm thấy trong áo giáp mềm chống đạn, nơi chuyển đổi tính chất theo lực tác động.

Thixotropy: Là hiện tượng độ nhớt giảm theo thời gian khi chịu lực cắt liên tục, và hồi phục sau khi lực được loại bỏ. Điều này thường gặp trong sơn và keo dán. Đặc tính này giúp sản phẩm dễ thao tác nhưng vẫn ổn định khi nghỉ.

Rheopecty: Đối nghịch với thixotropy, là hiện tượng độ nhớt tăng theo thời gian khi chịu lực. Dù ít gặp hơn, nhưng có thể quan sát trong một số loại gel có liên kết yếu và phụ thuộc thời gian hình thành cấu trúc bên trong.

Loại hành viBiến đổi độ nhớtVí dụ ứng dụng
Shear-thinningGiảm khi tăng lựcKem đánh răng, mực in
Shear-thickeningTăng khi tăng lựcChất chống va đập, vật liệu mềm
ThixotropyGiảm theo thời gianSơn tường, gel tóc
RheopectyTăng theo thời gianGel đặc biệt, dầu bôi trơn kỹ thuật

Vai trò của lưu biến học trong nghiên cứu và phát triển

Lưu biến học không chỉ giúp mô tả hành vi vật liệu hiện có mà còn là công cụ thiết kế và kiểm tra vật liệu mới. Trong R&D, các nhà nghiên cứu sử dụng thông tin lưu biến để điều chỉnh thành phần, điều kiện chế biến hoặc xử lý nhằm đạt được tính năng mong muốn của sản phẩm.

Khi phát triển thuốc mỡ hoặc gel sinh học, hiểu rõ độ nhớt và tính đàn hồi giúp tối ưu hóa tốc độ thấm qua da hoặc niêm mạc. Tương tự, trong thực phẩm chức năng, cấu trúc gel được điều chỉnh để cải thiện cảm quan hoặc kiểm soát tốc độ hấp thu.

  • Đánh giá khả năng phân tán, hòa tan, bám dính trong điều kiện sử dụng thực tế.
  • Tối ưu hóa công thức để tăng hiệu suất xử lý và bảo quản.
  • Phát triển các vật liệu thông minh có thể chuyển đổi tính chất khi có lực cơ học.

Thách thức trong đo lường và phân tích lưu biến

Mặc dù có nhiều công cụ hiện đại, đo lường lưu biến học vẫn đối mặt với những thách thức kỹ thuật đáng kể. Đầu tiên là hiện tượng slip tại bề mặt đo, khiến mẫu không truyền đúng lực vào cảm biến, đặc biệt trong vật liệu mềm hoặc có độ bám dính thấp. Điều này dẫn đến kết quả sai lệch về ứng suất và độ nhớt.

Tiếp theo là tác động của nhiệt độ và thời gian. Vật liệu như nhựa nhiệt dẻo, keo, sáp rất nhạy với nhiệt, nên hệ thống đo cần kiểm soát nhiệt chính xác. Ngoài ra, các vật liệu có tính thixotropy hoặc rheopecty yêu cầu quy trình đo lường phức tạp để theo dõi sự biến đổi theo thời gian dưới cùng điều kiện lực tác động.

Các vấn đề thiết bị khác bao gồm:

  • Không đủ độ nhạy để đo các mẫu độ nhớt cực thấp như dung môi hoặc dịch cơ thể.
  • Giới hạn tốc độ hoặc mô-men xoắn không phù hợp với một số vật liệu siêu đặc hoặc siêu lỏng.
  • Yêu cầu chuẩn hóa mẫu trước khi đo để loại bỏ sai số do lịch sử xử lý.

Kết luận

Lưu biến học là công cụ phân tích và kiểm soát thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Việc nắm rõ cách vật liệu phản ứng với lực giúp cải thiện chất lượng, hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm. Đồng thời, các mô hình lưu biến ngày càng được tích hợp trong các phần mềm mô phỏng quy trình và thiết kế vật liệu thông minh, mở ra cơ hội phát triển bền vững và sáng tạo hơn trong tương lai.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lưu biến:

Hóa học và Ứng dụng của Cấu trúc Khung Hữu cơ Kim loại Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 341 Số 6149 - 2013
Bối Cảnh Cấu trúc khung hữu cơ kim loại (MOFs) được tạo thành bằng cách liên kết các đơn vị vô cơ và hữu cơ thông qua các liên kết mạnh (tổng hợp mạng). Sự linh hoạt trong việc thay đổi hình học, kích thước và chức năng của các thành phần đã dẫn đến hơn 20.000 MOFs khác nhau được báo cáo và nghiên cứu trong thập kỷ ...... hiện toàn bộ
#cấu trúc khung hữu cơ kim loại #reticular synthesis #carboxylat hữu cơ #lỗ chân không #lưu trữ khí #xúc tác #cấu trúc đa biến #dẫn ion.
Tác động của lưu giữ carbon trong đất đến biến đổi khí hậu toàn cầu và an ninh lương thực Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 304 Số 5677 - Trang 1623-1627 - 2004
Khả năng lưu giữ carbon của đất nông nghiệp và đất bị suy thoái trên toàn cầu chiếm từ 50 đến 66% tổng lượng carbon đã mất lịch sử, ước tính từ 42 đến 78 gigaton carbon. Tỷ lệ lưu giữ carbon hữu cơ trong đất với việc áp dụng các công nghệ được khuyến nghị phụ thuộc vào kết cấu và tính chất của đất, lượng mưa, nhiệt độ, hệ thống canh tác và quản lý đất. Các chiến lược nhằm tăng cường bể car...... hiện toàn bộ
Các hồ nước như là những báo hiệu của biến đổi khí hậu Dịch bởi AI
Limnology and Oceanography - Tập 54 Số 6part2 - Trang 2283-2297 - 2009
Mặc dù có cảm nhận chung rằng các hồ nước có thể đóng vai trò như những báo hiệu của biến đổi khí hậu, nhưng hiệu quả của chúng chưa được phân tích một cách đầy đủ. Chúng tôi đã xác định các biến đáp ứng chính trong một hồ nước đóng vai trò là các chỉ số về tác động của biến đổi khí hậu đối với cả hồ và lưu vực. Những biến này phản ánh một loạt các phản ứng vật lý, hóa học và sinh học với ...... hiện toàn bộ
#biến đổi khí hậu #hồ nước #chỉ số môi trường #lưu vực #phản ứng sinh học #phì nhiêu hóa
Tác động của Ozone tầng đối lưu đến năng suất sơ cấp ròng và những hệ lụy đối với biến đổi khí hậu Dịch bởi AI
Annual Review of Plant Biology - Tập 63 Số 1 - Trang 637-661 - 2012
Ozone tầng đối lưu (O3) là một loại chất ô nhiễm không khí toàn cầu gây ra hàng tỷ đô la Mỹ trong thiệt hại năng suất cây trồng mỗi năm. Đây là một khí nhà kính nhân tạo quan trọng, và với tư cách là một loại chất ô nhiễm thứ cấp, nó hiện diện với nồng độ cao ở những vùng nông thôn xa các nguồn công nghiệp. Ozone cũng làm giảm năng suất cây trồng bằng cách xâm nhập và...... hiện toàn bộ
Lưu trữ carbon trong đất nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu: một cuộc xem xét lại quan trọng để xác định điều đúng và sai Dịch bởi AI
European Journal of Soil Science - Tập 62 Số 1 - Trang 42-55 - 2011
Thuật ngữ 'lưu trữ carbon' thường được sử dụng để mô tả bất kỳ sự gia tăng nào trong hàm lượng carbon hữu cơ trong đất (SOC) do sự thay đổi trong quản lý đất đai, với hàm ý rằng việc gia tăng lưu trữ carbon trong đất (C) làm giảm thiểu biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, điều này chỉ đúng nếu phương pháp quản lý dẫn đến một chuyển giao net thêm C từ bầu khí quyển vào đất. Những hạn chế của việc l...... hiện toàn bộ
Graphen Cảm Ứng Bằng Laser: Từ Khám Phá Đến Ứng Dụng Dịch bởi AI
Advanced Materials - Tập 31 Số 1 - 2019
Tóm tắtGraphen cảm ứng bằng laser (LIG) là một vật liệu xốp 3D, được chế tạo thông qua việc viết laser trực tiếp với laser CO2 trên các vật liệu carbon trong điều kiện khí quyển tự nhiên. Kỹ thuật này kết hợp việc chuẩn bị và tạo hình graphen 3D trong một bước duy nhất, không cần các bước hóa học ướt. Từ khi được khám phá vào năm 2014, LIG đã t...... hiện toàn bộ
#Graphen #cảm ứng bằng laser #vật liệu xốp #CO2 laser #tổng hợp #độ xốp #vi lưu chất #cảm biến #chất xúc tác điện #vật liệu phân hủy sinh học #trực tiếp viết laser.
Ảnh hưởng của sự mất nhiệt do nhớt đến sự truyền nhiệt đối lưu hỗn hợp từ bề mặt kéo giãn theo hàm số mũ Dịch bởi AI
Heat and Mass Transfer - Tập 41 - Trang 360-366 - 2004
Luồng đối lưu hỗn hợp và sự truyền nhiệt từ bề mặt thẳng đứng kéo giãn theo hàm số mũ trong chất lỏng yên tĩnh được phân tích bằng kỹ thuật giải tương đồng. Nhiệt độ tại tường và tốc độ kéo giãn được giả định có dạng hàm số mũ cụ thể. Ảnh hưởng của lực đẩy nổi cùng với sự mất năng lượng do tính nhớt đến quá trình vận chuyển đối lưu trong vùng lớp biên được phân tích trong cả tình huống dòng chảy h...... hiện toàn bộ
#đối lưu hỗn hợp #nhiệt truyền #sự mất năng lượng do nhớt #lớp biên #số Prandtl #số Gebhart
Tái cấu trúc sa thạch do trượt lở và quá trình tái kết tủa đồng lắng vùi: một ví dụ từ Namurian thuộc County Clare, Ireland Dịch bởi AI
Sedimentology - Tập 49 Số 1 - Trang 25-41 - 2002
Tái cấu trúc sa thạch có thể thay đổi mạnh mẽ hình thái ban đầu của các cấu trúc lắng đọng và dẫn đến các dạng sa thạch có hình dạng rất khác thường, không giống hoặc giống rất ít với hình học ban đầu. Một số thân thể sa thạch biến dạng, đai và núi lửa từ phần trên của Thành tạo Ross thuộc Carboniferous được mô tả, cung cấp cơ hội để nghiên cứu một chuỗi các thân thể sa thạch tái cấu trúc ở quy mô...... hiện toàn bộ
#sa thạch biến dạng; trượt lở; tái cấu trúc; turbiditic; lưu biến; thixotropic; Namurian; Clare #Ireland
Ảnh hưởng của điều kiện chiết xuất đến thành phần, hoạt tính bề mặt và tính chất lưu biến của các tinh chế protein từ hạt lanh (Linum usitativissimum L) Dịch bởi AI
Journal of the Science of Food and Agriculture - Tập 82 Số 9 - Trang 970-976 - 2002
Tóm tắtCác tinh chế protein từ hạt lanh được chuẩn bị thông qua phương pháp micelle hóa (FM) và kết tủa điện tĩnh (FI). Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu ảnh hưởng của các điều kiện chuẩn bị đến thành phần và các thuộc tính chức năng. Nồng độ axit phytic 0.6% và 2.3% pentosans được phát hiện trong FI, trong khi FM gần như không chứa axit phytic và có hàm lượng ...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của Lưu lượng Trượt Thứ Hai và Độ nhớt Biến thiên đến Lưu lượng Đối lưu Tự nhiên của Nanofluid Hỗn hợp CNTs Fe 3 O 4 /nước do Bề mặt Kéo dài Dịch bởi AI
Mathematical Problems in Engineering - Tập 2021 - Trang 1-18 - 2021
Nghiên cứu này đề cập đến lưu lượng không ổn định đối lưu tự nhiên của CNTs Fe 3 ...... hiện toàn bộ
#đối lưu tự nhiên #nanofluid hỗn hợp #độ nhớt biến thiên #hiệu ứng trượt #phương pháp quasilinear hóa quang phổ
Tổng số: 235   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10